🌟 소비자 가격 (消費者價格)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 소비자 가격 (消費者價格) @ Ví dụ cụ thể
- 공장도 가격과 소비자 가격. [공장도 가격 (工場渡價格)]
- 공장도 가격과 소비자 가격의 차이는 유통비가 많이 들수록 커진다. [공장도 가격 (工場渡價格)]
- 이 물건의 공장도 가격은 이만 원이지만 실제 소비자 가격은 오만 원이다. [공장도 가격 (工場渡價格)]
- 권장 소비자 가격. [권장 (勸奬)]
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8)